Recent Searchs...
pallet 似乎 支吾 吾曹 answerableness sewer gabber caruncle 傍若無人 ordinance 咎無所歸 補天浴日 miser 毫無 無恙 archetypal 無法 百無禁忌 行所無忌 謹則無憂 booth 高枕無憂 卡扎菲 feverfew kadai




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.